cover CV: Trần Văn Thới

Trần Văn Thới

Hồ sơ 5 sao vàng

Kỹ sư IT

Giới tính : Nam
Địa chỉ: 209, Xóm Mới, Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh
Ngày sinh : 1987

Thông tin liên hệ

Hồ sơ ứng viên bao gồm 0 cv đính kèm

Thống kê kết quả liên hệ của các nhà tuyển dụng Số lượt Thời gian liên hệ gần nhất
Liên hệ thành công 0 Chưa có
Liên hệ không thành công 0 Chưa có

Kinh nghiệm làm việc

Từ 5 đến 10 năm

Số tuổi hiện tại

37

Trình độ học vấn

Xem chi tiết

Vị trí mong muốn

Kỹ sư

Mức lương mong muốn

Thỏa thuận

Nơi muốn làm việc

Tây Ninh

Ngoại ngữ

Tiếng Trung (Khá), Tiếng Anh (Trung bình)

Quy mô công ty lớn nhất từng làm

Trên 5.000

Lượt xem hồ sơ

221

Công việc mong muốn

IT (Mạng/ Phần mềm)

Giới thiệu bản thân Mô tả về bản thân, nêu các kỹ năng, năng lực, lợi thế và điểm còn hạn chế của bạn nếu có content

姓名 (Full name) Họ và tên :     陈 文 泰 (CHEN WEN TAI) TRẦN VĂN THỚI
出生日期 (Birthday) Ngày sinh:  29/12/1987
性别 (Gender) :                         男 (Male) Nam
婚姻状况 (Marital Status) :        单身  (Single) Độc thân
省/市 (Province/City) Tỉnh :       西宁 ( Tay Ninh) Tây Ninh
县 (District) Huyện :                  鹅油 (Go Dau)  Gò Dầu

- 工作经验   – WORK EXPERIENCE  Kinh nghiệm làm việc (7 years 5 months)

- 能够在一个团队或独立工作
Ability to work in a team or independently.
Có khả năng làm việc theo nhóm hoặc độc lập.
- 耐压   Pressure resistance  Chịu áp lực

Giới thiệu bản thân

姓名 (Full name) Họ và tên :     陈 文 泰 (CHEN WEN TAI) TRẦN VĂN THỚI
出生日期 (Birthday) Ngày sinh:  29/12/1987
性别 (Gender) :                         男 (Male) Nam
婚姻状况 (Marital Status) :        单身  (Single) Độc thân
省/市 (Province/City) Tỉnh :       西宁 ( Tay Ninh) Tây Ninh
县 (District) Huyện :                  鹅油 (Go Dau)  Gò Dầu

- 工作经验   – WORK EXPERIENCE  Kinh nghiệm làm việc (7 years 5 months)

- 能够在一个团队或独立工作
Ability to work in a team or independently.
Có khả năng làm việc theo nhóm hoặc độc lập.
- 耐压   Pressure resistance  Chịu áp lực

Trình độ học vấn / chuyên môn Mô tả về quá trình học vấn/chuyên môn của bạn education 2006/09 ~ 2011/ 10: 邮电科技研究所 Posts and Telecommunications Institute of Technology)  Học viện công nghệ bưu chính viễn thông.
 
国家(Country) Quốc gia :     越南 (Viet Nam) Việt Nam
水平 (Level) Trình độ :    大学 (University ) Đại học

专业(Major) Chuyên ngành :    信息技术 (Information Technology) Công nghệ thông tin


认证/资格 – CERTIFICATION / QUALIFICATION - Chứng chỉ

- 2011: CCNA ( Cisco Certified Network Associate) - Nhat Nghe计算机系统中心 (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam)
- 2011: Linux   - Nhat Nghe计算机系统中心 - 越南  (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam)
- 2010: MCSA  (Microsoft Certified Solutions Associate)  -  Nhat Nghe计算机系统中心 - 越南  (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam )


Trình độ học vấn / chuyên môn

2006/09 ~ 2011/ 10: 邮电科技研究所 Posts and Telecommunications Institute of Technology)  Học viện công nghệ bưu chính viễn thông.
 
国家(Country) Quốc gia :     越南 (Viet Nam) Việt Nam
水平 (Level) Trình độ :    大学 (University ) Đại học

专业(Major) Chuyên ngành :    信息技术 (Information Technology) Công nghệ thông tin


认证/资格 – CERTIFICATION / QUALIFICATION - Chứng chỉ

- 2011: CCNA ( Cisco Certified Network Associate) - Nhat Nghe计算机系统中心 (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam)
- 2011: Linux   - Nhat Nghe计算机系统中心 - 越南  (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam)
- 2010: MCSA  (Microsoft Certified Solutions Associate)  -  Nhat Nghe计算机系统中心 - 越南  (Nhat Nghe Computer System Center - Viet Nam )


Kỹ năng Mô tả những kỹ năng và kinh nghiệm của bạn experience -安装,配置,管理网络 在工作组/域环境,使用Microsoft Windows Server。
Install, configure, and manage your network in a workgroup / domain environment, using Microsoft Windows Server.
Cài đặt, định cấu hình và quản lý mạng của bạn trong môi trường workgroup / domain , sử dụng Microsoft Windows Server.

- 用户支持
User support
Hỗ trợ người dùng

- 组装,安装,维护电脑
Assemble, install, maintain computer.
Lắp ráp, cài đặt, bảo trì máy tính.

-网站管理
Website management.
Quản lý website
    
- 处理电脑问题(硬件/办公软件),打印机,互联网
Handle computer problems (hardware / office software), printers, internet.
Xử lý các sự cố máy tính (phần cứng / phần mềm văn phòng), máy in, internet.

- Linux:CentOS(配置:Samba,DNS,DHCP,HTTP,Squid,FTP ...)
Linux: CentOS (configuration: Samba, DNS, DHCP, HTTP, Squid, FTP ...)

-Microsoft Office: MS Word, MS Excel, MS PowerPoint, MS Outlook ...

-计划调度分配,Excel文件中的演示文稿
Schedule scheduling assignments, presentation in excel file.
Lập lịch, trình bày bằng excel.

- 沟通技巧:倾听,合作,能够呈现和说服,解释问题,用简报呈现报告。    
Communication skills: listening, cooperating, able to present and persuade, explain the problem, present the report by powerpoint.
Kỹ năng giao tiếp: lắng nghe, hợp tác, có thể thuyết trình, giải thích vấn đề, trình bày báo cáo bằng powerpoint.
    
- 耐压   Pressure resistance  Chịu áp lực
 
-能够在一个团队或独立工作
Ability to work in a team or independently.
Có khả năng làm việc theo nhóm hoặc độc lập.

Kỹ năng

-安装,配置,管理网络 在工作组/域环境,使用Microsoft Windows Server。
Install, configure, and manage your network in a workgroup / domain environment, using Microsoft Windows Server.
Cài đặt, định cấu hình và quản lý mạng của bạn trong môi trường workgroup / domain , sử dụng Microsoft Windows Server.

- 用户支持
User support
Hỗ trợ người dùng

- 组装,安装,维护电脑
Assemble, install, maintain computer.
Lắp ráp, cài đặt, bảo trì máy tính.

-网站管理
Website management.
Quản lý website
    
- 处理电脑问题(硬件/办公软件),打印机,互联网
Handle computer problems (hardware / office software), printers, internet.
Xử lý các sự cố máy tính (phần cứng / phần mềm văn phòng), máy in, internet.

- Linux:CentOS(配置:Samba,DNS,DHCP,HTTP,Squid,FTP ...)
Linux: CentOS (configuration: Samba, DNS, DHCP, HTTP, Squid, FTP ...)

-Microsoft Office: MS Word, MS Excel, MS PowerPoint, MS Outlook ...

-计划调度分配,Excel文件中的演示文稿
Schedule scheduling assignments, presentation in excel file.
Lập lịch, trình bày bằng excel.

- 沟通技巧:倾听,合作,能够呈现和说服,解释问题,用简报呈现报告。    
Communication skills: listening, cooperating, able to present and persuade, explain the problem, present the report by powerpoint.
Kỹ năng giao tiếp: lắng nghe, hợp tác, có thể thuyết trình, giải thích vấn đề, trình bày báo cáo bằng powerpoint.
    
- 耐压   Pressure resistance  Chịu áp lực
 
-能够在一个团队或独立工作
Ability to work in a team or independently.
Có khả năng làm việc theo nhóm hoặc độc lập.

Kinh nghiệm làm việc Mô tả kinh nghiệm làm việc experience 2014/ 10 ~ 2019/05 (4 years 7 months) :   德利公司(越南)  - Gain Lucky Vietnam

员工总数 (Total employees) :  7000个人(办公室人员:500 个人)7000 persons (Office staff: 500 persons)    
职场 (Workplace) :              越南 - 西宁 (Viet Nam - Tay Ninh)
位置 (Position) :               +  Staff   员工  (2014/10 - 2018/01)
                            +  IT manager  IT 主管  (2018/02 - 2019/05)
职称 (Job title) :              IT 工程师 (IT Engineering )
主要职责 (Main duties) :     

-监督网络系统,监控,光缆的施工
    Supervising construction of network system, camera, optical cable.
    Giám sát thi công hệ thống mạng, camera, cáp quang.
                
- 安装&管理监控系统(超过1.300个监控)
     Install and manage camera system (over 1.300 cameras).
Cài đặt và quản lý hệ thống camera (hơn 1.300 camera).

- 配置交换机
Configure the switch.
Cấu hình Switch

    - 计安装&维护(超过900台电脑 & 终端机)
 Installation and maintenance of computer systems (more than 900 computers & Terminal).
Cài đặt và bảo trì hệ thống máy tính (hơn 900 máy tính & Terminal).

- 操作&维护 Polycom 视屏会议
Operation & Maintenance Polycom Video Conference
Vận hành & bảo trì máy hội nghị Video Polycom.

- 配置Pèizhì AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola...)
Configure AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola ...)
Cấu hình AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola ...)

- 负责克服IT硬件的常见问题 (电脑,打印机,扫描枪,考勤机...)
Responsible for overcoming common problems with IT hardware (computers, printers, scanners, attendance machines...)
Chịu trách nhiệm khắc phục các sự cố thường gặp với phần cứng CNTT (máy tính, máy in, máy quét, máy chấm công ...)

- 负责维护电话系统
In charge of maintaining the telephone system.
Phụ trách bảo trì hệ thống điện thoại.

- 实施安装ERP系统
Implementation settup ERP system
Triển khai lắp đặt hệ thống ERP

- 支持计算机用户在工厂
Support computer users at the workshop.
Hỗ trợ người dùng máy tính tại xưởng.

- 检查&处理光传输线(内线),网线
Inspection and handling of optical transmission lines (internal), network cable.
Kiểm tra và xử lý các đường truyền quang (nội bộ), cáp mạng.
           
- 支持翻译在施工中的简单问题
    Support translation simple problems in construction.
Hỗ trợ dịch các vấn đề đơn giản trong xây dựng.

- 安排IT工作给IT员
Arranging IT work for IT staff
Sắp xếp công việc cho nhân viên IT

-  新IT员培训
New IT staff training
Đào tạo nhân viên IT mới


2013/ 01 ~ 2014/09  (1 years 9 months) :   NewLife 数据中心 - Data center Newlife

员工总数 (Total employees) :      30个人  (30 persons )
职场 (Workplace) :                  越南 -胡志明 (Viet Nam – Ho Chi Minh)
位置 (Position) :                Staff   员工
职称 (Job title) :                网络工程师 (Network Engineering )
主要职责 (Main duties) :     

- 安装Windows Server 2003/2008服务器
Install Windows Server 2003/2008 Server.
Cài đặt server Windows Server 2003/2008
 
-  安装Linux服务器(Centos).
Installing Linux server (Centos).
Cài đặt server Linux (Centos)


-安装和管理服务器邮件系统在Windows和Linux(Kloxo,Plesk Panel)
Install and manage the sever mail system on Windows and Linux (Kloxo,Plesk Panel).
Cài đặt và quản lý hệ thống mail server trên Windows và Linux (Kloxo,Plesk Panel).


- 创建和管理VPS 在VMware vSphere
Create and manage VPS on VMware vSphere.
Khởi tạo và quản lý VPS trên VMware vSphere.

Kinh nghiệm làm việc

2014/ 10 ~ 2019/05 (4 years 7 months) :   德利公司(越南)  - Gain Lucky Vietnam

员工总数 (Total employees) :  7000个人(办公室人员:500 个人)7000 persons (Office staff: 500 persons)    
职场 (Workplace) :              越南 - 西宁 (Viet Nam - Tay Ninh)
位置 (Position) :               +  Staff   员工  (2014/10 - 2018/01)
                            +  IT manager  IT 主管  (2018/02 - 2019/05)
职称 (Job title) :              IT 工程师 (IT Engineering )
主要职责 (Main duties) :     

-监督网络系统,监控,光缆的施工
    Supervising construction of network system, camera, optical cable.
    Giám sát thi công hệ thống mạng, camera, cáp quang.
                
- 安装&管理监控系统(超过1.300个监控)
     Install and manage camera system (over 1.300 cameras).
Cài đặt và quản lý hệ thống camera (hơn 1.300 camera).

- 配置交换机
Configure the switch.
Cấu hình Switch

    - 计安装&维护(超过900台电脑 & 终端机)
 Installation and maintenance of computer systems (more than 900 computers & Terminal).
Cài đặt và bảo trì hệ thống máy tính (hơn 900 máy tính & Terminal).

- 操作&维护 Polycom 视屏会议
Operation & Maintenance Polycom Video Conference
Vận hành & bảo trì máy hội nghị Video Polycom.

- 配置Pèizhì AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola...)
Configure AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola ...)
Cấu hình AP WIFI (Tenda, Symbol, Motorola ...)

- 负责克服IT硬件的常见问题 (电脑,打印机,扫描枪,考勤机...)
Responsible for overcoming common problems with IT hardware (computers, printers, scanners, attendance machines...)
Chịu trách nhiệm khắc phục các sự cố thường gặp với phần cứng CNTT (máy tính, máy in, máy quét, máy chấm công ...)

- 负责维护电话系统
In charge of maintaining the telephone system.
Phụ trách bảo trì hệ thống điện thoại.

- 实施安装ERP系统
Implementation settup ERP system
Triển khai lắp đặt hệ thống ERP

- 支持计算机用户在工厂
Support computer users at the workshop.
Hỗ trợ người dùng máy tính tại xưởng.

- 检查&处理光传输线(内线),网线
Inspection and handling of optical transmission lines (internal), network cable.
Kiểm tra và xử lý các đường truyền quang (nội bộ), cáp mạng.
           
- 支持翻译在施工中的简单问题
    Support translation simple problems in construction.
Hỗ trợ dịch các vấn đề đơn giản trong xây dựng.

- 安排IT工作给IT员
Arranging IT work for IT staff
Sắp xếp công việc cho nhân viên IT

-  新IT员培训
New IT staff training
Đào tạo nhân viên IT mới


2013/ 01 ~ 2014/09  (1 years 9 months) :   NewLife 数据中心 - Data center Newlife

员工总数 (Total employees) :      30个人  (30 persons )
职场 (Workplace) :                  越南 -胡志明 (Viet Nam – Ho Chi Minh)
位置 (Position) :                Staff   员工
职称 (Job title) :                网络工程师 (Network Engineering )
主要职责 (Main duties) :     

- 安装Windows Server 2003/2008服务器
Install Windows Server 2003/2008 Server.
Cài đặt server Windows Server 2003/2008
 
-  安装Linux服务器(Centos).
Installing Linux server (Centos).
Cài đặt server Linux (Centos)


-安装和管理服务器邮件系统在Windows和Linux(Kloxo,Plesk Panel)
Install and manage the sever mail system on Windows and Linux (Kloxo,Plesk Panel).
Cài đặt và quản lý hệ thống mail server trên Windows và Linux (Kloxo,Plesk Panel).


- 创建和管理VPS 在VMware vSphere
Create and manage VPS on VMware vSphere.
Khởi tạo và quản lý VPS trên VMware vSphere.

Mong muốn về công việc Hãy nói cho nhà tuyển dụng biết những mong muốn của bạn về môi trường làm việc, vị trí công việc, địa điểm, thời gian và thu nhập... content2 - 职场 (Workplace)  Nơi làm việc :       越南 - 西宁 (Viet Nam, Tay Ninh)
- 位置 (Position) Vị trí :                 IT 工程师 (IT Engineering ) Kỹ sư IT
- 预期的工资 (合计)
Expected salary (Gross)
Mức lương mong muốn :  18.0000.000 VND - 20.000.000 VND  
开始工作一天 (Start working day) Ngày bắt đầu làm việc  :    谈判 (Negotiation ) Thỏa thuận

Mong muốn về công việc

- 职场 (Workplace)  Nơi làm việc :       越南 - 西宁 (Viet Nam, Tay Ninh)
- 位置 (Position) Vị trí :                 IT 工程师 (IT Engineering ) Kỹ sư IT
- 预期的工资 (合计)
Expected salary (Gross)
Mức lương mong muốn :  18.0000.000 VND - 20.000.000 VND  
开始工作一天 (Start working day) Ngày bắt đầu làm việc  :    谈判 (Negotiation ) Thỏa thuận

ĐÁNH GIÁ PROFILE

Nội dung nhập vào không được vượt quá 5000 kí tự.

NỘI DUNG
ĐÁNH GIÁ