Từ vựng tiếng Anh dành cho kỹ sư môi trường
25.01.2018 5549 bientap
Với những kỹ sư môi trường thường xuyên làm việc cùng chuyên gia nước ngoài thì Tiếng Anh là phương tiện giao tiếp không thể thiếu. Vieclamnhamay.vn xin chia sẻ một số những từ vựng tiếng Anh cần thiết dành cho kỹ sư môi trường để các bạn tham khảo.

Air pollution - Ô nhiễm không khí
Water pollution - Ô nhiễm nước
Greenhouse effect - Hiệu ứng nhà kính
Ozone layer - Tầng ozone
Ozone hole - Lỗ thủng ở tầng ozone
Pollutant - Chất gây ô nhiễm
Leachate - Nước rác
Landfill - Bãi chôn rác
Waste water treatment - Xử lý nước thải
Waste water treatment plant - Nhà máy xử lý nước thải
Preliminary treatment - Xử lý sơ bộ
Protective coarse bar screen - Song chắn rác
Commutation - Thiết bị nghiền nhỏ
Grit settling - Lắng cặn
Primary settling - Lắng cặn cấp 1
Aeration - Sục khí
Air compressors - Máy nén không khí
Final settling tanks - Bể lắng cuối
Activated sludge return - Hồi lưu bùn hoạt tính
Activated sludge waste - Bùn hoạt tính thải
Effluent to lake - Dẫn nước đã xử lý ra hồ
Raw sludge - Bùn thô
Primary digestion - Phân hủy cấp 1
To sludge disposal - Tiêu hủy bùn
Two stage digestion - 2 giai đoạn phân hủy
Secondary digestion - Phân hủy cấp 2
Sludge filter pressing and drying - Lọc ép và làm khô bùn
Sludge disposal - Tiêu hủy bùn
Gas line to boiler - Đường dẫn khí tới nồi đun
Sludge - Bùn
Sludge gas - Khí bùn
Supernatant liquor - Lớp chất lỏng bề mặt
Supernatant liquor return - Hồi lưu chất lỏng bề mặt
Aerobic attached growth treatment process - Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended growth treatment process - Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
Bạn muốn tìm hiểu thêm: Kỹ sư môi trường làm gì? Cơ hội việc làm kỹ sư môi trường hiện nay
Contamination - Sự làm nhiễm độc
Shortage/ the lack of - Sự thiếu hụt
Gas exhaust/emission – Khí thải
Government’s regulation - Sự điều chỉnh của chính phủ
Environmental protection - Bảo vệ môi trường
Alternatives - Giải pháp thay thế
Preserve biodiversity - Bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resources - Tài nguyên thiên nhiên
Ecology - Hệ thống sinh thái
A marine ecosystem - Hệ sinh thái dưới nước
Ground water - Nguồn nước ngầm
Absorption - Sự hấp thụ
Adsorption - Sự hấp phụ
Activated carbon - Than hoạt tính
Activated sludge - Bùn hoạt tính
Toxic/poisonous - Độc hại
Effective/efficient/efficacious - Hiệu quả
Fresh/pure - Trong lành
Serious/acute - Nghiêm trọng
Excessive - Quá mức
Pollutive - Bị ô nhiễm
Dispose/release/get rid of - Thải ra
Over-abuse - Lạm dụng quá mức
Curb/control - Ngăn chặn/kiểm soát
Cause/contribute to climate change/global warming - Gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
Promote sustainable development - Thúc đẩy sự phát triển bền vững
Tackle the impact of climate change - Xử lí những tác động của biến đổi khí hậu
Harm the environment/wildlife/marine life - Gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
Raise awareness of environmental issues - Nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
Ms. Công nhân