Top 125+ từ vựng Tiếng Anh hot nhất kỹ sư điện tử - viễn thông nên biết
14.10.2022 8033 bientap
Với những kỹ sư điện tử - viễn thông thường xuyên làm việc với các đối tác, chuyên gia nước ngoài thì tiếng Anh là một công cụ hỗ trợ công việc vô cùng quan trọng. Vieclamnhamay.vn xin chia sẻ một số từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện tử - viễn thông để các bạn tham khảo.
► Từ vựng chuyên ngành điện tử - viễn thông
Ammeter - Ampe kế
Amplifier - Mạch khuếch đại
Application - Ứng dụng
Bipolar - Lưỡng cực
Boundary - Biên
Biasing - Phân cực
Bypass - Nối tắt
Cascade - Nối tầng
Bode plot - Giản đồ Bode
Bandwidth - Băng thông
Charging - Nạp (điện tích)
Capacitance - Điện dung
Differentiator - Mạch vi phân
Diode - Đi-ốt
Efficiency - Hiệu suất
Emitter - Cực phát
Resistance - Điện trở
Gain - Hệ số khuếch đại
Junction - Mối nối (bán dẫn)
Linear - Tuyến tính
Load -Tải
Microwave - Vi ba
Microphone - Đầu thu âm
Mesh - Lưới
Notation - Cách ký hiệu
Nonideal - Không lý tưởng
Nonlinear - Phi tuyến
Noise - Nhiễu
Node - Nút
Phase - Pha
Peak - Đỉnh (của dạng sóng)
Sensor - Cảm biến
Saturation - Bão hòa
Structure - Cấu trúc
Transconductance - Điện dẫn truyền
Transresistance - Điện trở truyền
Tolerance - Dung sai
Transistor - Tranzito
Triode - Linh kiện 3 cực
Cabinet - Tủ đấu dây
Cable - Cáp cable
Circuit - Mạch coaxial
Subscriber - Thuê bao
Traffic - Lưu lượng
Xem thêm: Kỹ sư là gì? Bậc lương kỹ sư hiện nay
► Thuật ngữ chuyên ngành điện tử - viễn thông
Active region - Vùng khuếch đại
Bridge rectifier - Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
Bias stability - Độ ổn định phân cực
Bias circuit - Mạch phân cực
Dual supply - Nguồn đôi
Fan out - Khả năng kéo tải
Current source - Nguồn dòng
Current divider - Mạch phân dòng
Current mirror - Mạch gương dòng điện
Diffential amplifier - Mạch khuếch đại vi sai
Current gain - Hệ số khuếch đại dòng điện
Common mode - Chế độ cách chung
Common emitter - Cực phát chung
Common collector - Cực thu chung
Constant base - Dòng nền không đổi
Current limits - Các giới hạn dòng điện
Closed loop - Vòng kín
Differential mode - Chế độ vi sai (so lệch)
Equivalent circuit - Mạch tương đương
Emitter follower - Mạch theo điện áp (cực phát)
Error model - Mô hình sai số
Ground terminal - Cực (nối) đất
Grounded emitter - Cực phát nối đất
Half wave - Nửa sóng
High pass - Thông cao
High frequency - Tần số cao
Mid frequency - Tần số trung
Inverse voltage - Điện áp ngược
Instrumentation amplifier - Mạch khuếch đại dụng cụ
Load line - Đường tải (đặc tuyến tải)
Low pass - Thông thấp
Low frequency - Tần số thấp
Loading effect - Hiệu ứng đặt tải
Large signal - Tín hiệu lớn
Metal Oxide Semiconductor - Bán dẫn ô-xít kim loại
Noise performance - Hiệu năng nhiễu
Noise figure - Chỉ số nhiễu
Noise temperature - Nhiệt độ nhiễu
Noise margin - Biên chống nhiễu
Open circuit - Hở mạch
Operational amplifier - Bộ khuếch đại thuật toán
Power gain - Hệ số khuếch đại công suất
Power conservation - Bảo toàn công suất
Piecewise linear - Tuyến tính từng đoạn
Signal source - Nguồn tín hiệu
Slew rate - Tốc độ thay đổi
Signal to noise ratio - Tỷ số tín hiệu nhiễu
Self bias - Tự phân cực
Single pole - Đơn cực (chỉ có một cực)
Short circuit - Ngắn mạch
Anologue transmission - Truyền dẫn tương tự
Digital switching - Chuyển mạch số
Digital transmission - Truyền dẫn số
Distribution point - Tủ phân phối
District/main switching centre - Trung tâm chuyển mạch khu vực
Electromechanical exchange - Tổng đài cơ điện
Switching centre - Trung tâm chuyển mạch nhóm
Interexchange junction - Kết nối liên tổng đài
International gateway exchange - Tổng đài cổng quốc tế
Junction circuit - Mạch kết nối
Junction network - Mạng chuyển tiếp
Local network - Mạng nội hạt
Main distribution frame - Giá phối dây chính
Main/trunk network - Mạng chính/trung kế
Multi-pair cable - Cáp nhiều đôi
Multi-pair cable - Cáp nhiều đôi
Multi-unit cable - Cáp nhiều sợi
National network - Mạng quốc gia
Nonlocal call - Cuộc gọi đường dài
Openwire line - Dây cáp trần
Primary circuit - Mạch sơ cấp
Pulse code modulation (PCM) - Điều chế xung mã
Radio link - Đường vô tuyến
Remote subscriber switch - Chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh
Subscriber circuit - Mạch thuê bao
Tandem exchange - Tổng đài quá giang
Transit network - Mạng chuyển tiếp
Transit switching centre - Trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang
Trên đây là top 125+ từ vựng tiếng Anh cho kỹ sư điện tử viễn thông, mong rằng sẽ hữu ích cho quá trình làm việc của bạn.
Ms.Công nhân