300+ từ vựng tiếng Anh dành cho kỹ sư cầu đường
13.10.2022 8820 bientap
Với những kỹ sư cầu đường hay làm việc cùng các đối tác nước ngoài thì tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp vô cùng quan trọng.Vieclamnhamay.vn xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này để các bạn tham khảo.
-
Bridges: Cầu
-
Construction site: Công trình xây dựng
-
Full-scale detail drawing: Bản vẽ chi tiết theo kích thước thật
-
Topographic survey drawing: Bản vẽ khảo sát địa hình
-
Cubage of the building: Khối tích công trình
-
Surveying, working drawing preparation: Khảo sát, lập bản vẽ thi công
-
Detour: Đường tránh.
-
breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va.
-
Topographic survey drawing: Bản vẽ khảo sát địa hình.
-
Surveying, working drawing preparation: Khảo sát, lập bản vẽ thi công.
-
Clearing and grubbing: Thu dọn mặt bằng.
-
Demolition of strengthened concrete constructions: Phá tháo kết cấu bê tông cốt thép.
-
Drainage: Thoát nước.
-
Slope safety constructions: Kết cấu gia cố mái dóc.
-
Pier: Trụ.
-
Concrete pushed pile: Cọc đóng.
-
Substructure: Kết cấu phần dưới.
-
Crabe truck: Xe cầu.
-
Mixer truck: xe vận chuyển bê tông.
-
Mixing machine: Máy uốn.
-
Drilling rig: Thiết bị khoan.
Xem thêm: Tiếng Anh - Điểm yếu lớn nhất của nhân sự Việt Nam
-
CBR check: Thí nghiệm chỉ số sức chịu tải CBR.
-
Moisture content material check: Thí nghiệm độ ẩm.
-
Compaction check: Thí nghiệm đầm chặt.
-
Atterberg limits check: Thí nghiệm xác định chỉ tiêu atterberg.
-
Particular gravity check: Thí nghiệm xác định trọng lượng riêng.
-
Effective aggregates: Cốt liệu mịn.
-
Fineness modulus: Mô đun độ to.
-
Most air content material: Độ lỗ rỗng to nhất.
-
Acceptance of bids: Chấp nhận đấu thầu.
-
Alterative bids: Hồ sơ dự thầu thay thế.
-
Advance funds: Tạm ứng tính sổ.
-
Adjustment of deviation: Hiệu chỉnh sau lệch.
-
Bid safety: Đảm bảo dự thầu.
-
Bid capability: Khả năng đầu thầu.
-
Hunch after combine: Độ sụt sau lúc trộn.
-
Cumulation retained: Lượng đọng trên sàn.
-
Coarse aggregates: Cốt liệu thô.
-
Atterberg dimension evaluation: Thí nghiệm phân tích thành phần cỡ hạt.
-
Discipline density check, sand cone methodology: Thí nghiệm độ chặt hiện trường.
-
Bituminous testing: Thí nghiệm nhựa.
-
Soil testing: Thí nghiệm đất.
-
Welder/ Welding machine: Máy hàn.
-
Drill machine: Máy khoan.
-
Concrete batching plant: Trạm trộn bê tông.
-
Dump truck: Ô tô tự đổ.
-
Completion: Hoàn thành.
-
Superstructute: Kết cấu phần trên.
-
Bored pile: Cọc khoan nhồi.
-
Abutment: Mô.
-
Retaining wall: Tường chắn.
-
Temporary bridge: Cầu tạm.
-
Crushed aggregatebase & subbase course: Cấp phối đá dăm loại 1 và loại 2.
-
Floor course: Lớp mặt.
-
Earthworks: Công việc đất.
-
Cubage of the constructing: Khối tích công trình.
-
Full-scale element drawing: Bản vẽ khía cạnh theo kích thước thật.
-
Lateral earth stress: Sức ép bên của đất.
-
Most working stress: Sức ép cực đại.
-
Stream move stress : Sức ép của dòng nước chảy.
-
Hydrostatic stress: Sức ép thủy tĩnh.
-
Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng.
-
Safety towards abrasion: Bảo vệ chống mài mòn.
-
Safety towards scour: Bảo vệ chống xói lở.
-
Of forged iron : Bằng gang đúc.
-
Concrete: Bê tông.
-
Concrete cowl: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép).
-
fouilk, bouchon: Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố).
-
Prestressed concrete: Bê tông cốt thép dự ứng lực.
-
Over-reinforced concrete: Bê tông sở hữu quá nhiều cốt thép.
-
Sand concrete: Bê tông cát.
-
Pumping concrete: Bê tông bơm.
-
Of laminated/rolled metal: Bằng thép cán.
-
Unfavorable: Bất lợi.
-
Essentially the most unfavorable: Bất lợi nhất.
-
Safety towards corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ.
-
Temperature impact: Tác động của nhiệt độ.
-
Energetic stress: Sức ép chủ động.
-
Earth stress: Sức ép đẩy của đất.
-
Passive stress: Sức ép thụ động.
-
Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất.
-
Forged in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ.
Xem thêm những từ vựng tiếng Anh dành cho ký sư cầu đường khác Tại đây!
Kỹ sư xây dựng là gì? 6 giải đáp thú vị về nghề kỹ sư xây dựng
Ms. Công nhân