90 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dành cho Kỹ sư cơ khí
20.10.2022 12563 bientap
Với những kỹ sư cơ khí hay làm việc với các chuyên gia, đối tác nước ngoài thì tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp không thể thiếu. Vieclamnhamay.vn xin chia sẻ một số từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí để các bạn tham khảo.
90+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
Dưới đây là danh sách từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực cơ khí:
Chip |
→ Phoi |
Workpiece |
→ Phôi |
Rake angle |
→ Góc trước |
Face |
→ Mặt trước |
Flank |
→ Mặt sau |
Nose |
→ Mũi dao |
Tool |
→ Dụng cụ |
Carriage |
→ Bàn xe dao |
Cross slide |
→ Bàn trượt ngang |
Compound slide |
→ Bàn trượt hỗn hợp |
Saddle |
→ Bàn trượt |
Apron |
→ Tấm chắn |
Arbor support |
→ Ổ đỡ trục |
Bed shaper |
→ Băng may |
Headstock |
→ Ụ trước |
Tailstock |
→ Ụ sau |
Speed box |
→ Hộp tốc độ |
Feed box |
→ Hộp chạy dao |
Lead screw |
→ Trục vít me |
Feed shaft |
→ Trục chạy dao |
Main spindle |
→ Trục chính |
Chuck |
→ Mâm cặp |
Jaw |
→ Chấu kẹp |
Rest |
→ Luy nét |
Steady rest |
→ Luy nét cố định |
Follower rest |
→ Luy nét di động |
Hand wheel |
→ Tay quay |
Lathe center |
→ Mũi tâm |
Lip angle |
→ Góc sắc |
Cutting angle |
→ Góc cắt |
Chief angles |
→ Các góc chính |
Clearance angle |
→ Góc sau |
Auxiliary clearance angle |
→ Góc sau phụ |
Plane approach angle |
→ Góc nghiêng chính |
Auxiliary plane angle |
→ Góc nghiêng phụ |
Auxilary cutting edge/ End cut edge |
→ Lưỡi cắt phụ |
Plane point angle |
→ Góc mũi dao |
Nose radius |
→ Bán kính mũi dao |
Built up edge (BUE) |
→ Lẹo dao |
Tool life |
→ Tuổi thọ của dao |
Facing tool |
→ Dao tiện mặt đầu |
Roughing turning tool |
→ Dao tiện thô |
Finishing turning tool |
→ Dao tiện tinh |
Pointed turning tool |
→ Dao tiện tinh đầu nhọn |
Board turning tool |
→ Dao tiện tinh rộng bản |
Left/right hand cutting tool |
→ Dao tiện trái/phải |
Straight turning tool |
→ Dao tiện đầu thẳng |
Cutting –off tool/ parting tool |
→ Dao tiện cắt đứt |
Thread tool |
→ Dao tiện ren |
Chamfer tool |
→ Dao vát mép |
Profile turning tool |
→ Dao tiện định hình |
Feed rate |
→ Lượng chạy dao |
Cutting forces |
→ Lực cắt |
Cutting fluid/Coolant |
→ Dung dịch trơn nguội |
Cutting speed |
→ Tốc độ cắt |
Depth of cut |
→ Chiều sâu cắt |
Machined surface |
→ Bề mặt đã gia công |
Cross feed |
→ Chạy dao ngang |
Longitudinal feed |
→ Chạy dao dọc |
Three jaw chuck |
→ Mâm cặp 3 chấu |
Four jaw chuck |
→ Mâm cặp 4 chấu |
Dead center |
→ Mũi tâm cố định |
Rotaring center |
→ Mũi tâm quay |
Dog plate |
→ Mâm cặp tốc |
Lathe dog |
→ Tốc máy tiện |
Bent-tail dog |
→ Tốc chuôi cong |
Face plate |
→ Mâm cặp hoa mai |
Automatic lathe |
→ Máy tiện tự động |
Engine lathe |
→ Máy tiện ren vít vạn năng |
Precision lathe |
→ Máy tiện chính xác |
Screw/Thread-cutting lathe |
→ Máy tiện ren |
Cylindrical milling cutter |
→ Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter |
→ Dao phay đĩa |
Abrasive belt |
→ Băng tải gắn bột mài |
Adapter plate unit |
→ Bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
Aerodynamic controller |
→ Bộ kiểm soát khí động lực |
Feed selector |
→ Bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
Fixed support |
→ Gối tựa cố định |
Radiator Supports |
→ Lưới tản nhiệt |
Header & Nose Panels |
→ Khung ga lăng |
Steering system |
→ Hệ thống lái |
Ignition System |
→ Hệ thống đánh lửa |
Lubrication system |
→ Hệ thống bôi trơn |
Engine Components |
→ Linh kiện trong động cơ |
Fuel Supply System |
→ Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Safety System |
→ Hệ thống an toàn |
Braking System |
→ Hệ thống phanh |
Suspension System |
→ Hệ thống treo |
Electrical System |
→ Hệ thống điện |
Adaptive Cruise Control |
→ Hệ thống kiểm soát hành trình |
Cách kỹ sư cơ khí thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh
Một số cách giúp kỹ sư cơ khí thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh cụ thể như sau:
- Ghi chú thuật ngữ tiếng Anh ở những vị trí dễ thấy ở phòng riêng để ghi nhớ dễ dàng và tranh thủ học trong lúc rảnh rỗi.
- Giao tiếp với đồng nghiệp sử dụng những thuật ngữ chuyên ngành và đề nghị bạn cùng làm với mình thường xuyên dùng để được “tắm” trong ngôn ngữ.
- Dành thời gian rảnh rỗi buổi tối để học thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, nâng cao kỹ năng đọc hiểu một cách tốt hơn.
- Tham gia khóa học đào tạo về kỹ năng nghiệp vụ để được thực hành và rèn luyện những kiến thức chuyên môn liên quan đến các thuật ngữ để hiểu rõ hơn.
Trên đây là top 90+ thuật ngữ tiếng Anh dành cho kỹ sư cơ khí mà bạn có thể tham khảo. Với tất tần tật những thông tin này hy vọng sẽ giúp ích cho người lao động, nâng cao tay nghề và thành thạo kỹ năng tốt hơn.
Tổng hợp