200+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự HR cần biết
11.06.2020 34981 hongthuy95
MỤC LỤC
Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự được Vieclamnhamay.vn chia sẻ hôm nay là dành cho bạn. Đừng bỏ qua bài tổng hợp siêu hữu ích này nhé!
Tại sao HR cần sở hữu bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?
Ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc ở một số ngành nghề. Việc hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự giúp HR thể hiện sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên (ở một số vị trí đặc thù), giúp việc sàn lọc rồi chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn, đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.
Ngoài ra, điều này cũng giúp nhân sự thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp…
Ứng viên tìm việc nhân sự - HR cũng cần biết những từ vựng chuyên ngành này để phục vụ cho buổi phỏng vấn cũng như công việc trong tương lai.
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Dưới đây là danh sách hơn 200 từ vựng tiếng Anh phổ biến, được dùng nhiều trong mảng nhân sự nói chung để bạn tham khảo:
+ Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ
Human resources |
→ Ngành nhân sự |
Pesonnel |
→ Nhân sự / bộ phận nhân sự |
Depart ment / Room / Devision |
→ Bộ phận |
Head of department |
→ Trưởng phòng |
Director |
→ Giám đốc / Trưởng bộ phận |
HR manager |
→ Trưởng phòng nhân sự |
Staff / Employee |
→ Nhân viên văn phòng |
Pesonnel officer |
→ Nhân viên nhân sự |
Intern |
→ Nhân viên thực tập |
Trainee |
→ Nhân viên thử việc |
Executive |
→ Chuyên viên |
Graduate |
→ Sinh viên mới ra trường |
Carrer employee |
→ Nhân viên biên chế |
Daily worker |
→ Nhân viên công nhật |
Contractual employee |
→ Nhân viên hợp đồng |
Self- employed workers |
→ Nhân viên tự do |
Former employee |
→ Cựu nhân viên |
Colleague / Peers |
→ Đồng nghiệp |
Administrator cadre / High rank cadre |
→ Cán bộ quản trị cấp cao |
Leading |
→ Lãnh đạo |
Subordinate |
→ Cấp dưới |
+ Thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việc
Application form |
→ Mẫu đơn ứng tuyển |
Labor contract |
→ Hợp đồng lao động |
Education |
→ Giáo dục |
Evolution of application / Review of application |
→ Xét đơn ứng tuyển |
Cover letter |
→ Thư xin việc |
Job |
→ Công việc |
Job bidding |
→ Thông báo thủ tục đăng ký |
Job description |
→ Bản mô tả công việc |
Job specification |
→ Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
Job title |
→ Chức danh công việc |
Key job |
→ Công việc chủ yếu |
Résumé |
→ Bản tóm tắt thông tin cá nhân khi xin việc |
Curriculum vitae(C.V) |
→ Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệm |
Criminal record |
→ Lý lịch tư pháp |
Medical certificate |
→ Giấy khám sức khỏe |
Profesion |
→ Chuyên ngành, chuyên môn |
Career planning and development |
→ Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
Knowledge |
→ Kiến thức |
Seniority |
→ Thâm niên |
Senior |
→ Người có kinh nghiệm |
Pesonnel Senior officer: |
→ Người có kinh nghiệm về nhân sự |
Skill |
→ Kỹ năng / tay nghề |
Soft skills |
→ Kỹ năng mềm |
Expertise |
→ Chuyên môn |
Diploma |
→ Bằng cấp |
Ability |
→ Khả năng |
Adaptive |
→ Thích nghi |
Entrepreneurial |
→ Năng động / sáng tạo |
+ Thuật ngữ tiếng Anh về Phỏng vấn và sau Phỏng vấn
Recruitment |
→ Sự tuyển dụng |
Candidate |
→ Ứng viên |
Interview |
→ Phỏng vấn |
Preliminary interview / Initial Screening interview |
→ Phỏng vấn sơ bộ |
Board interview / Panel interview |
→ Phỏng vấn hội đồng |
Group interview |
→ Phỏng vấn nhóm |
One-on-one interview |
→ Phỏng vấn cá nhân |
Probation period |
→ Thời gian thử việc |
Work environment |
→ Môi trường làm việc |
Internship |
→ Thực tập |
Task / Duty |
→ Nhiệm vụ / phận sự |
Assessment of employee potential |
→ Đánh giá tiềm năng nhân viên |
Job knownledge test |
→ Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn |
Psychological tests |
→ Trắc nghiệm tâm lý |
Offer letter |
→ Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) |
Labor law |
→ Luật lao động |
+ Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương và hình thức trả lương
Compensation |
→ Lương bổng |
Pay rate |
→ Mức lương |
Starting salary |
→ Lương khởi điểm |
Going rate / Wege/ Prevailing rate |
→ Mức lương hiện hành |
Gross salary |
→ Lương gộp (chưa trừ) |
Net salary |
→ Lương thực nhận |
Non-financial compensation |
→ Lương bổng đãi ngộ phi tài chính |
Pay |
→ Trả lương |
Pay grades |
→ Ngạch / hạng lương |
Pay scale |
→ Thang lương |
Pay ranges |
→ Bậc lương |
Pay roll / Pay sheet |
→ Bảng lương |
Pay-day |
→ Ngày phát lương |
Pay-slip |
→ Phiếu lương |
Salary advances |
→ Lương tạm ứng |
Wage |
→ Lương công nhật |
Pension |
→ Lương hưu |
Income |
→ Thu nhập |
Benchmark job |
→ Công việc chuẩn để tính lương |
100 per cent premium payment |
→ Trả lương 100% |
Adjusting pay rates |
→ Điều chỉnh mức lương |
Emerson efficiency bonus payment |
→ Trả lương theo hiệu năng |
Gain sharing payment or the halsey premium plan |
→ Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng |
Gantt task anh Bonus payment |
→ Trả lương cơ bản cộng tiền thưởng |
Group incentive plan/Group incetive payment |
→ Trả lương theo nhóm |
Incentive payment |
→ Trả lương kích thích lao động |
Individual incentive payment |
→ Trả lương theo cá nhân |
Job pricing |
→ Ấn định mức trả lương |
Adjust pay rate |
→ Điều chỉnh mức lương |
Annual adjustment |
→ Điều chỉnh hàng năm |
Payment for time not worked |
→ Trả lương trong thời gian không làm việc |
Piecework payment |
→ Trả lương khoáng sản phẩm |
Time payment |
→ Trả lương theo thời gian |
+ Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác
Benefits |
→ Phúc lợi |
Services and benefits |
→ Dịch vụ và phúc lợi |
Social security |
→ An sinh xã hội |
Allowances |
→ Trợ cấp |
Social assistance |
→ Trợ cấp xã hội |
Commission |
→ Hoa hồng |
Leave / Leave of absence |
→ Nghỉ phép |
Annual leave |
→ Nghỉ phép thường niên |
Award / Reward / Gratification / Bonus |
→ Thưởng, tiền thưởng |
Death in service compensation |
→ Bồi thường tử tuất |
Retire |
→ Nghỉ hưu |
Early retirement |
→ Về hưu non |
Education assistance |
→ Trợ cấp giáo dục |
Family benefits |
→ Trợ cấp gia đình |
Life insuarance |
→ Bảo hiểm nhân thọ |
Hazard pay |
→ Tiền trợ cấp nguy hiểm |
Premium pay |
→ Tiền trợ cấp độc hại |
Severance pay |
→ Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…) |
Physical examination |
→ Khám sức khỏe |
Worker’s compensation |
→ Đền bù ốm đau hay tai nạn lao động |
Outstanding staff |
→ Nhân viên xuất sắc |
Promotion |
→ Thăng chức |
Apprenticeship training |
→ Đào tạo học nghề |
Absent from work |
→ Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) |
Holiday leave |
→ Nghỉ lễ có hưởng lương |
Paid absences |
→ Vắng mặt vẫn được trả lương |
Paid leave |
→ Nghỉ phép có lương |
Collective agreement |
→ Thỏa ước tập thể |
Labor agreement |
→ Thỏa ước lao động |
Compensation equity |
→ Bình đẳng về lương và đãi ngộ |
Layoff |
→ Tạm cho nghỉ vì không có việc làm |
Maternity leave |
→ Nghỉ chế độ thai sản |
Sick leaves |
→ Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Medical benefits |
→ Trợ cấp y tế |
Moving expenses |
→ Chi phí đi lại |
Travel benefits |
→ Trợ cấp đi đường |
Unemployment benefits |
→ Trợ cấp thất nghiệp |
Cost of living |
→ Chi phí sinh hoạt |
Compensation |
→ Đền bù |
+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác
Development |
→ Sự phát triển |
Human resource development |
→ Phát triển nguồn nhân lực |
Transfer |
→ Thuyên chuyển nhân viên |
Strategic planning |
→ Hoạch định chiến lược |
Behavioral norms |
→ Các chuẩn mực hành vi |
Corporate culture |
→ Văn hóa công ty |
Corporate philosophy |
→ Triết lý công ty |
Employee manual / Handbook |
→ Cẩm nang nhân viên |
Norms |
→ Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn |
Performance appraisal |
→ Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc |
Human resource development |
→ Phát triển nguồn nhân lực |
Person-hours / Man-hours |
→ Giờ công lao động của 1 người |
Working hours |
→ Giờ làm việc |
Budget |
→ Quỹ, ngân quỹ |
Shift |
→ Ca/ kíp |
Specific environment |
→ Môi trường đặc thù |
Night work |
→ Làm việc ban đêm |
Overtime |
→ Làm thêm giờ |
Performance review |
→ Đánh giá năng lực |
Supervisory style |
→ Phong cách quản lý |
Headhunt |
→ Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) |
Vacancy |
→ Vị trí trống cần tuyển mới |
Recruitment agency |
→ Công ty tuyển dụng |
Job advertisement |
→ Thông báo tuyển dụng |
Conflict | → Mâu thuẫn |
Taboo |
→ Điều tối kị |
Wrongful behavior |
→ Hành vi sai trái |
Stress of work |
→ Căng thẳng công việc |
Internal equity |
→ Bình đẳng nội bộ |
Aggrieved employee |
→ Nhân viên bị ngược đãi |
Demotion |
→ Giáng chức |
Discipline |
→ Kỷ luật |
Punishment |
→ Phạt |
Penalty |
→ Hình phạt |
Off the job training |
→ Đào tạo ngoài nơi làm việc |
On the job training |
→ Đào tạo tại chỗ |
Training |
→ Đào tạo |
Coaching |
→ Huấn luyện |
Transfer |
→ Thuyên chuyển |
Violation of company rules |
→ Vi phạm điều lệ công ty |
Violation of health and safety standards |
→ Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động |
Violation of law |
→ Vi phạm luật |
Written reminder |
→ Nhắc nhở bằng văn bản |
Unemployed |
→ Thất nghiệp |
Cost of living |
→ Chi phí sinh hoạt |
Resignation |
→ Xin thôi việc |
Job rotation |
→ Luân phiên công tác |
Risk tolerance |
→ Chấp nhận rủi ro |
Self-actualization needs |
→ Nhu cẩu thể hiện bản thân |
Self appraisal |
→ Tự đánh giá |
Recruitment fair |
→ Hội chợ việc làm |
...
Kể cả bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên tìm việc HR cũng cần hiểu và sử dụng thành thạo những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự trên đây để đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc.
Ms. Công nhân (tổng hợp)