Tất tần tật về các loại bảo trì trong nhà máy hiện nay
17.06.2025 31 hongthuy95
MỤC LỤC
- Các loại bảo trì: Hiểu rõ để phân biệt chi tiết
- + Bảo trì phản ứng (Reactive Maintenance – RM)
- + Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance – PM)
- + Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance – PdM)
- + Bảo trì cải tiến (Corrective Maintenance – CM)
- + Bảo trì dựa vào điều kiện vận hành (Condition-Based Maintenance – CBM)
- + Bảo trì theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (OEM Maintenance)
- Bảng tổng hợp các loại bảo trì trong nhà máy
- Nên chọn loại bảo trì nào cho hiệu quả cao nhất?
Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, bảo trì máy móc thiết bị không còn đơn giản là “máy hỏng thì sửa”. Thay vào đó, tùy theo đặc thù thiết bị, ngân sách, và chiến lược sản xuất, mỗi nhà máy sẽ lựa chọn các loại hình bảo trì khác nhau để tối ưu thời gian hoạt động, giảm thiểu sự cố và kiểm soát chi phí vận hành.
Vậy có những loại bảo trì nào phổ biến trong nhà máy hiện nay? Ưu – nhược điểm của từng loại ra sao? Bài viết dưới đây của Vieclamnhamay.vn sẽ phân tích đầy đủ và chuyên sâu nhất.
Các loại bảo trì: Hiểu rõ để phân biệt chi tiết
Gồm có:
+ Bảo trì phản ứng (Reactive Maintenance – RM)
Khái niệm: Là hình thức bảo trì “chữa cháy” – chỉ thực hiện khi thiết bị đã xảy ra sự cố.
Đặc điểm:
-
Không có kế hoạch trước
-
Dừng máy đột ngột, ảnh hưởng sản xuất
Ưu điểm:
-
Không tốn chi phí bảo trì thường xuyên
-
Phù hợp với thiết bị phụ, ít quan trọng
Nhược điểm:
-
Dễ gây downtime dài, mất đơn hàng
-
Hư hỏng dây chuyền, lan rộng
-
Tăng nguy cơ tai nạn và chi phí khẩn cấp
Ví dụ: Motor cháy mới thay, ống hơi rò rỉ mới sửa.
+ Bảo trì định kỳ (Preventive Maintenance – PM)
Khái niệm: Bảo trì theo lịch trình có kế hoạch, dựa trên thời gian, số giờ hoạt động hoặc chu kỳ sử dụng.
Đặc điểm:
-
Kiểm tra, vệ sinh, thay thế vật tư trước khi hỏng
-
Thường dùng cho thiết bị quan trọng, chạy liên tục
Ưu điểm:
-
Giảm rủi ro dừng máy đột xuất
-
Tăng tuổi thọ thiết bị
-
Tốt cho tiêu chuẩn ISO, TPM
Nhược điểm:
-
Có thể thay vật tư khi chưa hư
-
Tốn công lập lịch, lưu hồ sơ
Ví dụ: Thay nhớt máy nén khí mỗi 3000h, kiểm tra tủ điện mỗi 2 tháng.
+ Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance – PdM)
Khái niệm: Bảo trì dựa trên phân tích dữ liệu thời gian thực để dự đoán khi nào thiết bị sắp hỏng, từ đó đưa ra hành động sớm.
Đặc điểm:
-
Ứng dụng cảm biến, AI, phần mềm phân tích (CMMS)
-
Tối ưu chi phí và thời điểm bảo trì
Ưu điểm:
-
Ngăn chặn sự cố trước khi xảy ra
-
Tiết kiệm vật tư và chi phí so với PM
-
Tăng hiệu quả bảo trì rõ rệt
Nhược điểm:
-
Cần đầu tư công nghệ cao, IoT, đội ngũ phân tích
-
Phức tạp khi triển khai ban đầu
Ví dụ: Dự báo vòng bi motor có rung bất thường => bảo trì trước khi cháy.
+ Bảo trì cải tiến (Corrective Maintenance – CM)
Khái niệm: Là hoạt động sửa lỗi kỹ thuật lặp đi lặp lại hoặc cải tiến thiết kế nhằm nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.
Đặc điểm:
-
Thường thực hiện sau khi phát hiện điểm yếu từ lịch sử hỏng hóc
-
Không chỉ sửa chữa mà còn thay đổi thiết kế kỹ thuật
Ưu điểm:
-
Giảm hư hỏng lặp lại, tăng độ tin cậy thiết bị
-
Giúp thiết bị chạy ổn định hơn ban đầu
Nhược điểm:
-
Tốn thời gian cải tiến
-
Có thể yêu cầu kỹ năng cao, sửa đổi thiết kế gốc
Ví dụ: Lắp thêm van xả nhanh để giảm áp lực, thay bạc đạn bằng loại cao cấp hơn.
+ Bảo trì dựa vào điều kiện vận hành (Condition-Based Maintenance – CBM)
Khái niệm: Kiểm tra tình trạng vận hành thiết bị (rung động, âm thanh, nhiệt độ, áp suất…) để quyết định có nên bảo trì hay không.
Đặc điểm:
-
Giữa bảo trì định kỳ và dự đoán
-
Dựa vào dấu hiệu cảnh báo của thiết bị
Ưu điểm:
-
Tránh bảo trì không cần thiết
-
Phản ứng kịp thời khi máy có bất thường
Nhược điểm:
-
Cần cảm biến theo dõi, nhân lực giám sát liên tục
Ví dụ: Dừng quạt hút nếu phát hiện rung > tiêu chuẩn, kiểm tra dây curoa khi phát tiếng kêu lạ.
+ Bảo trì theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (OEM Maintenance)
Khái niệm: Bảo trì thực hiện theo hướng dẫn hoặc khuyến cáo chính thức từ nhà sản xuất thiết bị.
Đặc điểm:
-
Có checklist, chu kỳ thay thế rõ ràng
-
Phù hợp cho thiết bị đắt tiền, máy nhập khẩu
Ưu điểm:
-
Đảm bảo đúng kỹ thuật
-
Giữ hiệu lực bảo hành thiết bị
Nhược điểm:
-
Có thể tốn kém hơn thực tế
-
Không linh hoạt theo điều kiện nhà máy

Bảng tổng hợp các loại bảo trì trong nhà máy
Để dễ dàng phân biệt, sau đây là bảng tổng hợp các loại bảo trì trong nhà máy hiện nay kèm theo một số thông tin so sánh quan trọng khác:
Loại bảo trì |
Thời điểm thực hiện |
Công nghệ cần |
Chi phí |
Hiệu quả |
---|---|---|---|---|
Phản ứng (RM) |
Khi máy hỏng |
Không |
Thấp trước – cao sau |
Thấp |
Định kỳ (PM) |
Theo kế hoạch |
Excel, CMMS |
Trung bình |
Khá cao |
Dự đoán (PdM) |
Trước khi máy hỏng |
IoT, AI, CMMS |
Cao |
Rất cao |
Cải tiến (CM) |
Sau khi phát hiện lỗi |
Đội ngũ kỹ thuật |
Thấp – vừa |
Cao |
Dựa vào điều kiện (CBM) |
Khi có dấu hiệu bất thường |
Cảm biến theo dõi |
Trung bình – cao |
Cao |
Theo nhà sản xuất |
Theo khuyến cáo OEM |
Không hoặc phần mềm OEM |
Trung bình – cao |
Trung bình – cao |
Nên chọn loại bảo trì nào cho hiệu quả cao nhất?
Không có một loại bảo trì “tốt nhất” cho mọi tình huống, nhưng mô hình hiệu quả cao nhất hiện nay là kết hợp giữa bảo trì định kỳ (PM), bảo trì dự đoán (PdM) và bảo trì cải tiến (CM). Trong đó, PM đảm bảo chăm sóc thiết bị theo lịch, PdM giúp phát hiện sớm hỏng hóc nhờ dữ liệu cảm biến, còn CM giúp khắc phục lỗi triệt để và nâng cao hiệu suất máy móc. Việc phối hợp linh hoạt cả ba giúp nhà máy giảm downtime, tối ưu chi phí và nâng cao độ tin cậy thiết bị lâu dài.
Tuỳ thuộc vào tình hình thực tế tại mỗi phân xưởng, nhà máy để cân đối và lựa chọn ra loại bảo trì phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả mang lại cao nhất.
Tóm lại, việc hiểu rõ và lựa chọn loại bảo trì phù hợp cho từng thiết bị là yếu tố sống còn trong vận hành nhà máy hiện đại. Thay vì chỉ dùng một loại duy nhất, nhiều doanh nghiệp đang kết hợp hai hay nhiều hơn để tối ưu hiệu suất chung. Chẳng hạn:
- PM cho thiết bị phổ thông,
- PdM cho thiết bị quan trọng,
- CBM cho thiết bị dễ hư hỏng,
- và CM để cải tiến từ lỗi thực tế.
Ms. Công nhân