200+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc hữu ích cho bạn
15.05.2023 15688 doantrangbc
Nắm bắt các từ ngữ chuyên ngành sẽ mang lại lợi thế lớn cho các bạn đang làm việc trong các công ty nước ngoài như Anh, Trung, Nhật,.... Sau đây Vieclamnhamay.vn chia sẻ 200+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc thông dụng dành cho bạn. Cùng tham khảo nhé!
200+ từ vựng tiếng chung chuyên ngành may mặc
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
缝纫机 |
Féng rènjī | Máy may |
砂轮机 |
Shālún jī | Máy mài |
及骨车 |
Jí gǔ chē | Máy vắt sổ |
祖奇牌电脑平车 |
Zǔ qí pái diànnǎo píng chē | Máy may 1 kim |
及骨车(4线) |
Jí gǔ chē (4 xiàn) | Máy vắt sổ (4 chỉ) |
拉冚车 |
Lā kǎn chē | Máy kansai viền |
冚车 |
Kǎn chē | Máy kansai lai |
钮门车 |
Niǔ mén chē | Máy thùa khuy |
打枣车 |
Dǎ zǎo chē | Máy đánh bọ |
绷缝机 |
Běng fèng jī | Máy trần đè |
段布机、自动裁床机 |
Duàn bù jī, zìdòng cái chuáng jī | Máy cắt vải |
压烫机 |
Yā tàng jī | Máy ép nhiệt |
绣花机 |
Xiùhuā jī | Máy thêu |
粘合机 |
Nián hé jī | Máy ép keo |
狗牙花机 |
Gǒu yá huā jī | Máy đánh bông |
橡巾机 |
Xiàng jīn jī | Máy nối thun |
压脚 |
Yā jiǎo |
Chân vịt |
车针 |
Chē zhēn | Kim may |
及骨线路 |
Jí gǔ xiànlù - |
Chỉ vắt sổ |
大剪刀 |
Dà jiǎndāo - | Kéo lớn |
小剪刀 |
Xiǎo jiǎndāo | Kéo nhỏ, kéo bấm |
胶枪 |
Jiāo qiāng | Súng bắn keo |
封箱机 |
Fēng xiāng jī | Đế cắt băng keo |
裁剪刀 |
Cái jiǎndāo | Kéo cắt vải |
刀片 |
Dāopiàn | Dao cắt |
手用的针 |
Shǒu yòng de zhēn | Kim may tay |
针板 |
Zhēn bǎn | Mặt nguyệt |
平车梭床 |
Píng chē suō chuáng | Ổ thuyền 1 kim |
线芯 |
Xiàn xīn | Suốt chỉ |
平车梭芯 |
Píng chē suō xīn | Suốt 1 kim |
平车右单边压脚 |
Píng chē yòu dān biān yā jiǎo | Chân vịt 1 giò kim |
丝线 |
Sīxiàn | Chỉ tơ |
胶针 |
Jiāo zhēn | Kim nhựa |
押脚 |
Yā jiǎo | Chân vịt |
蒸汽烫斗 |
Zhēngqì tàng dǒu | Bàn ủi hơi nước |
点位笔 |
Diǎn wèi bǐ | Bút lấy dấu |
装箱单 |
Zhuāng xiāng dān | Phiếu đóng gói |
物料卡 |
Wùliào kǎ | Bảng vật liệu |
布办(标准办) |
Bù bàn (biāozhǔn bàn) | Vải mẫu (mẫu tiêu chuẩn) |
双面布 |
Shuāng miàn bù | Vải hai mặt |
绣花、车花 |
Xiùhuā | Thêu |
条码 |
Tiáomǎ | Mã vạch UPC |
印花 |
Yìnhuā | In |
配片 |
Pèi piàn | Phối hàng |
尺寸 |
Chǐcùn | Thông số |
裁数 |
Cái shù | Số lượng bán thành phẩm |
成品数 |
Chéngpǐn shù | Số lượng thành phẩm |
评估体系 |
Pínggū tǐxì | Phương pháp đánh giá |
首件签办 |
Shǒu jiàn qiān bàn | Duyệt mẫu sản phẩm đầu tiên |
浪底贴布 |
Làng dǐ tiē bù | Keo đáy |
四线及浪底贴布 |
Sì xiàn jí làng dǐ tiē bù | Viền đáy |
衫长-肩顶点度 |
Shān zhǎng-jiān dǐngdiǎn dù | Dài thân - đo từ đỉnh vai |
衫总长-肩顶点至浪 |
Shān zǒngzhǎng-jiān dǐngdiǎn zhì làng | Dài áo - đo từ đỉnh vai đến đáy |
胸阔 - 夹下1''度 |
Xiōng kuò - jiā xià 1''dù - | Rộng ngực (đo) dưới nách 1'' |
坐围阔 - 浪上3''度 |
Zuò wéi kuò - làng shàng 3''dù | Rộng hông (đo) trên đáy 3'' |
肩斜 |
Jiān xié | Bản vai |
肩阔 |
Jiān kuò | Rộng vai |
领阔-骨至骨 |
Lǐng kuò-gǔ zhì gǔ | Rộng cổ |
前领深-肩顶点骨至骨 |
Qián lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ | Sâu cổ trước |
后领深-肩顶点骨至骨 |
Hòu lǐng shēn-jiān dǐngdiǎn gǔ zhì gǔ | Sâu cổ sau |
夹深 |
Jiā shēn | Sâu nách |
夹圈 |
Jiā quān | Vòng nách |
袖长 |
Xiù cháng | Dài tay |
袖口阔 |
Xiùkǒu kuò | Rộng cổ tay |
袖口高 |
Xiùkǒu gāo | Cao ống cổ tay |
脚阔 |
Jiǎo kuò | Rộng ống chân |
前后脚边距 |
Qiánhòu jiǎo biān jù | Khoảng cách chân trước và sau |
侧脚边与浪底边距 |
Cè jiǎo biān yǔ làng dǐ biān jù | Khoảng cách đáy đến biên chân |
侧脚边 |
Cè jiǎo biān | Biên chân |
浪阔 |
Làng kuò | Rộng đáy |
浪贴阔 |
Làng tiē kuò | Rộng nẹp đáy |
浪贴 |
Làng tiē | Nẹp đáy |
浪长 |
Làng zhǎng | Dài đáy |
最小领位 |
Zuìxiǎo lǐng wèi | Vòng cổ nhỏ nhất |
拉链贴 |
Lāliàn tiē | Nẹp che dây kéo |
裤头容位 |
Nhún lưng quần | Kùtóu róng wèi |
印唛 |
Yìn mà | Ép nhãn |
绑裁片 |
Bǎng cái piàn | Cột hàng - |
车主唛 |
Chēzhǔ mà | Đính nhãn cổ |
包装 |
Bāozhuāng | Đóng gói |
浆水 |
Jiāng shuǐ | Keo nước |
梭织 |
Suō zhī | Dệt thoi |
针织 |
Zhēnzhī | Dệt kim |
间线、面线 |
Jiān xiàn, miàn xiàn- | Mí (verb) |
双折拉筒入口 |
Shuāng zhé lā tǒng rùkǒu | Cử viền đôi |
单折拉筒入口 |
Dān zhé lā tǒng rùkǒu | Cử viền đơn |
胸阔 |
Xiōng kuò | Rộng ngực dưới nách |
袖口阔 |
Xiùkǒu kuò | Rộng tay |
脚口阔 |
Jiǎo kǒu kuò | Rộng ống chân |
浪帖 |
Làng tiē | Nẹp đáy |
浪长 |
Làng zhǎng | Dài đáy |
大身布 |
Dà shēn bù | Vải thân |
拉领捆 |
Lā lǐng kǔn | Chạy viền cổ |
上袖子 |
Shàng xiùzi | Tra tay |
合夹底 |
Hé jiā dǐ | Ráp sườn |
拉布 |
Lā bù | Trải vải |
边度 |
Biān dù | Mép |
坎前插袋双线 |
Kǎn qián chādài shuāng xiàn | Kansai đáp túi giả |
打前钮牌枣 |
Dǎ qián niǔ pái zǎo | Đánh bọ baget |
夹松度 |
Jiā sōng dù - | Điểm lỏng ở nách |
袖内骨长 |
Xiù nèi gǔ zhǎng | Dài tay trong |
袖阔-开口度 |
Xiù kuò-kāikǒu dù | Rộng cửa tay |
帽长-开口度 |
Mào cháng-kāikǒu dù | Dài mũ |
帽阔-最宽点度 |
Mào kuò-zuì kuān diǎn dù | Rộng mũ đo chỗ rộng nhất |
帽中接片阔 |
Mào zhōng jiē piàn kuò | Rộng sóng giữa mũ |
口袋阔-顶度 |
Kǒudài kuò-dǐng dù | Cao túi trên |
口袋阔-底度 |
Kǒudài kuò-dǐ dù | Rộng túi dưới |
口袋高-中度 |
Kǒudài gāo-zhōng dù | Cao túi giữa |
袖口密边 |
Xiùkǒu mì biān | Diễu cổ tay |
开前钮门 |
Kāi qián niǔ mén - | Thùa khuy |
合底浪 |
Hé dǐ làng | Ghép đáy |
剪线 |
Jiǎn xiàn | Cắt chỉ |
平车定后中洗水唛 |
Píng chē dìng hòu zhōng xǐ shuǐ mà | May tem lưng sau |
浪底加倒针,封脚口苏 |
Làng dǐ jiā dào zhēn, fēng jiǎo kǒu sū | May dây trong, khóa lai |
前门襟 |
Qiánmén jīn | Nẹp tra |
缩褶 |
Suō zhě | Độ co |
车花边 |
Chē huābiān | Diềm trang trí |
码数 |
Mǎ shù | Size |
容位 |
Róng wèi | Độ co |
打挂牌 |
Dǎ guàpái | Bắn thẻ bài |
爆口 |
Bào kǒu | Bung đầu |
烫朴 |
Tàng pǔ | Ép keo |
门筒 |
Mén tǒng | Cổ trụ |
压线 |
Yā xiàn | Diễu |
埋㚒线路 |
Mái shǎn xiànlù |
Đường chỉ vắt sổ sườn |
查衫内 |
Chá shān nèi | Kiểm tra bên trong |
查衫表面 |
Chá shān biǎomiàn | Kiểm tra bên ngoài |
掉字 |
Diào zì | Bị mất chữ |
袖口封咀 |
Xiùkǒu fēng jǔ | Lai tay |
布次 |
Bù cì | Lỗi vải |
根办 |
Gēn bàn | Giống mẫu |
倒错方向 |
Dào cuò fāngxiàng | Xoay sai phương hướng |
起皱 |
Qǐ zhòu | Nhăn |
止口变形 |
Zhǐ kǒu biànxíng | Biến dạng đường may |
抛线 |
Pāo xiàn | Bung chỉ |
线头 |
Xiàntóu | Chỉ thừa, chỉ dư |
爆口 |
Bào kǒu | Xì mí |
浪帖 |
Làng tiē | Bạ đáy |
扭骨 |
Niǔ gǔ | Lật sườn |
裤头重线不良 |
Kùtóu zhòng xiàn bùliáng | Kansai giáp mí không đều |
浪底骨位错位 |
Làng dǐ gǔ wèi cuòwèi | Lệch đáy trong |
脚口骨位未对齐 |
Jiǎo kǒu gǔ wèi wèi duìqí | Lật sườn trong |
平车线漏针/滑针(落坑) |
Píng chē xiàn lòu zhēn/huá zhēn (luò kēng) | Sụp mí ở mũi khóa |
打摺 |
Dǎ zhé | Đường may bị kẹp |
包边止口不饱满 |
Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn | Viền lai bị sụp mí |
散边 |
Sàn biān | Giãn biên |
缺角 |
Quē jiǎo | Thiếu góc |
针孔 |
Zhēn kǒng | Lỗ kim |
抽纱 |
Chōushā | Rút sợi |
料烂 |
Liào làn | Thủng |
污糟 |
Wū zāo - | Bẩn |
折痕 |
Zhé hén | Gấp khúc |
线条粗细 |
Xiàntiáo cūxì | Độ sắc sảo của đường chỉ |
撞色 |
Zhuàng sè | Nhầm màu |
露底 |
Lòudǐ | Lộ đáy |
起毛 |
Qǐmáo | Xù lông |
杂色 |
Zá sè | Khác màu |
绣花抛线 |
Xiùhuā pāo xiàn - | Nổi chỉ thêu |
包边止口不饱满 |
Bāo biān zhǐ kǒu bù bǎomǎn | Viền lai ôm không hết |
洗水唛车错 |
Xǐ shuǐ mà chē cuò | May sai nhãn giặt |
洗水唛车反 |
Xǐ shuǐ mà chē fǎn | May ngược nhãn giặt |
整烫不良 |
Zhěng tàng bùliáng | Ủi không đạt |
喇叭脚 |
Lǎbā jiǎo | Hai bên lai áo xòe ra, xòe đáy |
烫唛掉字 |
Tàng mà diào zì | Nhãn cổ mất chữ |
外部线头 |
Wàibù xiàntóu | Chỉ thừa bên ngoài |
内部线头 |
Nèibù xiàntóu | Chỉ thừa bên trong |
Ms. Công nhân (Tổng hợp)