List nhanh 13 thuật ngữ chuyên ngành QA/QC trong nhà máy
04.10.2024 381 hongthuy95
Là một trong những vị trí không thể thiếu trong các phân xưởng may mặc hay nhà máy sản xuất giày da, QA/QC luôn giữ vai trò quan trọng đảm bảo chất lượng thành phẩm. Muốn làm tốt công việc thì cập nhật thông tin để hoàn thiện và nâng cao kiến thức là cần thiết. Những thuật ngữ chuyên ngành được Vieclamnhamay.vn chia sẻ sau đây được cho là hữu ích nên ghi nhớ.
Từ tiếng Việt đến tiếng Anh, ghi nhớ đầy đủ và chính xác các từ/cụm từ chuyên ngành thường gặp trong công việc giúp nhân sự tại vị trí đó nắm rõ thông tin để có kế hoạch và phương án làm việc - xử lý vấn đề nhanh chóng, phù hợp và hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc này cũng giúp quá trình tìm kiếm và thu thập thông tin, tổng hợp và gia tăng hiểu biết về ngành nghề, công việc qua các phương tiện Internet hay sách, báo trở nên đơn giản và thuận tiện hơn.
Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến QA/QC trong nhà máy:
#1. QA (Quality Assurance)
Đảm bảo chất lượng, là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động nhằm đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra.
#2. QC (Quality Control)
Kiểm soát chất lượng, là quá trình kiểm tra và đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu chất lượng đã định.
#3. Tiêu chuẩn chất lượng
Các quy định hoặc tiêu chí mà sản phẩm hoặc dịch vụ phải đạt được coi là đạt chất lượng.
#4. Kiểm tra chất lượng
Quá trình đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ để xác định xem chúng có đáp ứng các yêu cầu chất lượng hay không.
#5. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
Phương pháp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng để có biện pháp khắc phục hiệu quả.
#6. Hệ thống quản lý chất lượng (Quality Management System - QMS)
Tập hợp các quy trình, chính sách và tài liệu cần thiết để quản lý chất lượng trong một tổ chức.
#7. Kiểm tra đầu vào (Incoming Inspection)
Quá trình kiểm tra nguyên liệu và linh kiện trước khi chúng được sử dụng trong sản xuất.
#8. Kiểm tra trong quá trình (In-Process Inspection)
Kiểm tra chất lượng diễn ra trong quá trình sản xuất để phát hiện và khắc phục các vấn đề ngay lập tức.
#9. Kiểm tra cuối cùng (Final Inspection)
Kiểm tra chất lượng sản phẩm hoàn thành trước khi giao hàng cho khách hàng.
#10. Báo cáo chất lượng
Tài liệu ghi lại kết quả kiểm tra và đánh giá chất lượng, thường được sử dụng để theo dõi và cải tiến quy trình.
#11. CO (Certificate of Origin)
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, là một chứng từ chứng minh nguồn gốc của các nguyên liệu hay linh kiện từ đâu nhập về, đảm bảo tính rõ ràng, xác thực, không gian lận thông tin.
#12. CQ (Certificate of Quality)
Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa, là một chứng từ chứng minh hàng hóa mà nhà sản xuất cung cấp là phù hợp và đúng với các tiêu chuẩn sản phẩm đã được công bố hoặc thỏa thuận.
#13. ASTM (American Society for Testing and Materials)
Hiệp hội vật liệu và thử ngiệm Hoa Kỳ, là một tổ chức quốc tế phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu hay sản phẩm trên toàn thế giới.
Ngoài ra, tùy thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực, công việc và vị trí làm việc cụ thể mà mỗi QA hay QC sẽ cần phải nắm thêm và đúng nhiều từ vựng tiếng Anh có liên quan khác.
Ms. Công nhân