100+ Thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên xuất nhập khẩu
25.10.2022 22030 bientap
Tính chất công việc bắt buộc nhân viên xuất nhập khẩu thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng là người nước ngoài và các loại giấy tờ bằng tiếng Anh. Vì thế mà việc trang bị những từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Nào hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa bạn nhé!
Xem thêm: Mô tả công việc và mức lương nhân viên xuất nhập khẩu trong doanh nghiệp sản xuất
Export |
→ Xuất khẩu |
Exporter |
→ Người xuất khẩu (vị trí Seller) |
Import |
→ Nhập khẩu |
Importer |
→ Người nhập khẩu (vị trí Buyer) |
Temporary import/re-export |
→ Tạm nhập/ tái xuất |
Temporary export/re-import |
→ Tạm xuất/ tái nhập |
Processing zone |
→ Khu chế xuất |
Sole Agent |
→ Đại lý độc quyền |
Customer |
→ Khách hàng |
Consumption |
→ Tiêu thụ |
Exclusive distributor |
→ Nhà phân phối độc quyền |
Manufacturer |
→ Nhà sản xuất (nhà máy) |
Supplier |
→ Nhà cung cấp |
Trader |
→ Trung gian thương mại |
Entrusted export/import |
→ Xuất nhập khẩu ủy thác |
Brokerage |
→ Hoạt động trung gian |
Commission based agent |
→ Đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
Export/import license |
→ Giấy phép xuất/nhập khẩu |
Customs declaration |
→ Khai báo hải quan |
Customs clearance |
→ Thông quan |
Customs declaration form |
→ Tờ khai hải quan |
OEM (original equipment manufacturer) |
→ Nhà sản xuất thiết bị gốc |
ODM (original designs manufacturer |
→ Nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng |
Tax (tariff/duty) |
→ Thuế |
GST (goods and service tax) |
→ Thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài) |
VAT (value added tax) |
→ Thuế giá trị gia tăng |
Special consumption tax |
→ Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Plant protection department (PPD) |
→ Cục bảo vệ thực vật |
Customs broker |
→ Đại lý hải quan |
Export-import process |
→ Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import procedures |
→ Thủ tục xuất nhập khẩu |
Xem thêm: Top 27 công ty xuất nhập khẩu hàng đầu Việt Nam ứng viên nên apply
Warehousing |
→ Hoạt động kho bãi |
Inbound |
→ Hàng nhập |
Outbound |
→ Hàng xuất |
GSTP (Global system of Trade preferences) |
→ Hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu |
Logistics-supply chain |
→ Chuỗi cung ứng Logistics |
Trade balance |
→ Cán cân thương mại |
Wholesaler |
→ Nhà bán buôn |
Retailer |
→ Nhà bán lẻ |
On-spot export/import |
→ Xuất nhập khẩu tại chỗ |
Border gate |
→ Cửa khẩu |
Non-tariff zones |
→ Khu phi thuế quan |
Duty-free shop |
→ Cửa hàng miễn thuế |
Auction |
→ Đấu giá |
Export import executive |
→ Nhân viên xuất nhập khẩu |
Bonded warehouse |
→ Kho ngoại quan |
International Chamber of Commercial ICC |
→ Phòng thương mại quốc tế |
Export-import turnover |
→ Kim ngạch xuất nhập khẩu |
Documentation staff (Docs) |
→ Nhân viên chứng từ |
Customer Service (Cus) |
→ Nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng |
Operations staff (Ops) |
→ Nhân viên hiện trường |
Logistics coordinator |
→ Nhân viên điều vận |
National single window (NSW) |
→ Hệ thống một cửa quốc gia |
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System |
→ Hệ thống thông quan hàng hóa tự động |
VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System) |
→ Hệ thống quản lý hải quan thông minh |
Shipping lines |
→ Hãng tàu |
NVOCC (Non vessel operating common carrier) |
→ Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu |
Flight No |
→ Số chuyến bay |
Voyage No |
→ Số chuyến tàu |
Freight forwarder |
→ Hãng giao nhận vận tải |
Consolidator |
→ Bên gom hàng (gom LCL) |
Freight |
→ Cước |
Ocean Freight (O/F) |
→ Cước biển |
Air freight |
→ Cước hàng không |
Sur-charges |
→ Phụ phí |
Delivery order |
→ Lệnh giao hàng |
Terminal handling charge (THC) |
→ Phí làm hàng tại cảng |
Documentations fee |
→ Phí làm chứng từ (vận đơn) |
Notify party |
→ Bên nhận thông báo |
Order party |
→ Bên ra lệnh |
Place of receipt |
→ Địa điểm nhận hàng để chở |
Place of Delivery/final destination |
→ Nơi giao hàng cuối cùng |
Port of Loading/airport of loading |
→ Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng |
Port of Discharge/airport of discharge |
→ Cảng/sân bay dỡ hàng |
Port of transit |
→ Cảng chuyển tải |
On board notations (OBN) |
→ Ghi chú lên tàu |
Marks and number |
→ Kí hiệu và số |
Multimodal transportation/Combined transporation |
→ Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp |
Description of package and goods |
→ Mô tả kiện và hàng hóa |
Consignment |
→ Lô hàng |
Partial shipment |
→ Giao hàng từng phần |
Quantity of packages |
→ Số lượng kiện hàng |
Freight as arranged |
→ Cước phí theo thỏa thuận |
As agent for the Carrier |
→ Đại lý của người chuyên chở |
Cargo Manifest |
→ Bản lược khai hàng hóa |
Master Bill of Lading (MBL) |
→ Vận đơn chủ (từ Lines) |
Container packing list |
→ Danh sách container lên tàu |
Lift On-Lift Off |
→ Phí nâng hạ |
Shipment terms |
→ Điều khoản giao hàng |
DC- dried container |
→ Container hàng khô |
Stowage plan |
→ Sơ đồ xếp hàng |
BL revised |
→ Vận đơn đã chỉnh sửa |
PCS (Port Congestion Surcharge) |
→ Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Phí CCL (Container Cleaning Fee) |
→ Phí vệ sinh container |
Estimated schedule |
→ Lịch trình dự kiến của tàu |
Shipment period |
→ Thời hạn giao hàng |
Quality specifications |
→ Tiêu chuẩn chất lượng |
Amount |
→ Giá trị hợp đồng |
Force mejeure |
→ Điều khoản bất khả kháng |
Inner Packing |
→ Chi tiết đóng gói bên trong |
Processing Contract |
→ Hợp đồng gia công |
Tham khảo thêm 600+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu Tại đây
Tổng hợp