160+ Từ vựng tiếng Anh dành cho kỹ sư dầu khí
13.07.2021 3721 bientap
Những kỹ sư dầu khí thường xuyên làm việc cùng chuyên gia nước ngoài thì yêu cầu bắt buộc phải giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Vieclamnhamay.vn xin gửi đến bạn 160+ từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để áp dụng khi cần nhé!
Accumulation chamber |
→ Buồng tích tụ |
Asphalt |
→ Nhựa đường |
Adsorption gasoline |
→ Xăng hấp thụ |
Aviation gasoline blending components |
→ Thành phần pha trộn xăng máy bay |
Asphalt plant |
→ Nhà máy nhựa đường |
Aromatics |
→ Hương liệu, chất thơm |
Aniline point |
→ Điểm Anilin |
Alkylate |
→ Sản phẩm alkyl hóa |
Archie’s equation |
→ Phương trình Archie |
Adverse mobility ratio |
→ Suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược |
Anti Sludge agent |
→ Tác nhân chống cặn |
Asphalt base crude oil |
→ Dầu thô nền atphan |
Aviation gasoline (Avgas) |
→ Xăng máy bay |
Actual calendar day allowable |
→ Mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế |
Atmospheric crude oil distillation |
→ Phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển |
API gravity |
→ Trọng lực API |
Acre-foot |
→ Acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3) |
American Society for Testing Materials (ASTM) |
→ Hội Kiểm nghiệm Vật liệu Mỹ |
API (american petroleum institute) |
→ Viện dầu khí Mỹ |
Barge |
→ Xà lan |
Baler |
→ Ống hút dầu |
Black oil |
→ Dầu đen |
Black gold |
→ Vàng đen |
Bleached oil |
→ Dầu mất màu |
Basic sediment and water |
→ Nước và tạp chất cơ sở |
Beach price |
→ Giá dầu thô sau khi xử lý ở biển |
Bloom |
→ Sự huỳnh quang của dầu |
Blending plant |
→ Thiết bị pha trộn |
Bulk station |
→ Trạm nạp liệu |
Brent crude |
→ Dầu Brent |
Bonded petroleum imports |
→ Kho xăng dầu nhập khẩu |
BBQ |
→ Một hỗn hợp dầu thô Bonny, Brass River, Qua Ibo từ Nigeria |
Catalyst |
→ Chất xúc tác |
Catalyst cracker |
→ Thiết bị cracking xúc tác |
Catalytic cracking |
→ Cracking xúc tác |
Catalytic hydrocracking |
→ Cracking có hidro xúc tác |
Catalytic hydrotreating |
→ Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác |
Catalytic reforming |
→ Phương pháp reforming xúc tác |
Cetane |
→ Xetan |
Cetane number |
→ Chỉ số Xetan |
Charge capacity |
→ Công suất tích nạp |
Correlation index |
→ Chỉ số liên kết |
Condensate |
→ Dầu ngưng, khí ngưng |
Coal oil |
→ Dầu than đá |
Crude oil |
→ Dầu thô |
Crude oil stream |
→ Dòng dầu thô |
Crude oil production |
→ Sản xuất dầu thô |
Crude oil qualities |
→ Chất lượng dầu thô |
Crude oil losses |
→ Tổn thất dầu thô |
CIF (Cost, Insurance, and Freight) |
→ Chi phí, bảo hiểm, vận tải (Một trong những điều kiện Incoterm) |
Cloud point |
→ Điểm mù |
Diesel Fuel |
→ Nhiên liệu Diesel |
Diesel index |
→ Chỉ số Diesel |
Diesel oil (DO) |
→ Dầu Diêzn |
Delayed coking |
→ Luyện than cốc |
Denatured |
→ Biến chất, làm biến tính |
Deasphalting |
→ Khử atphan |
Desulfurization |
→ Khử lưu huỳnh |
Distillate fuel oil |
→ Dầu nhiên liệu chưng cất |
Downstream |
→ Hạ nguồn |
Ether |
→ Ete |
Ethylene |
→ Etylen |
Ethane (C2H6) |
→ Etan |
Enhanced oil recovery |
→ Tăng cường thu hồi dầu |
EBP (ethanol blended petrol) |
→ Xăng không chì |
Field |
→ Khu mỏ dầu |
Feedstock |
→ Nguyên liệu |
Fuel oil (FO) |
→ Dầu nhiên liệu, dầu mazut |
Fractional distillation |
→ Chưng cất phân đoạn |
Farm-out |
→ Nhượng lại sau khi thuê |
FOB (Free on Board) |
→ Giao hành lên tàu |
FOD (Fuel Oil Domestique) |
→ Dầu đốt nóng |
Gasoline |
→ Xăng |
Green oil |
→ Dầu xanh |
Gasoil |
→ Sản phẩm chưng cất trung gian sử dụng cho nhiên liệu diesel |
Gasohol |
→ Pha trộn xăng thành phẩm có chứa cồn ở nồng độ từ 5,7% và 10% thể tích |
Gallon |
→ Một đơn vị đo thể tích chất lỏng - ở Mỹ bằng 3,785 lít - ở Anh bằng 4,545 lít |
Gudron |
→ Cặn còn lại sau quá trình chưng cất chân không |
Hedge |
→ Bảo hiểm |
Heavy crude oil |
→ Dầu nặng |
High Sulfur Diesel (HSD) fuel |
→ Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao |
HSFO (High sulfur fuel oil) |
→ Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao |
HLS (Heavy Louisiana Sweet) |
→ Dầu thô ngọt, nặng Louisiana |
IPE (International Petroleum Exchange) |
→ Sàn giao dịch xăng dầu quốc tế |
Isomerization |
→ Đồng phân hóa |
Isopentane |
→ Isopentan |
Jet Fuel |
→ Nhiên liệu phản lực |
Kerosene |
→ Dầu hỏa |
Kyoto Protocol |
→ Nghị định thư Kyoto về cắt giảm lượng khí thải nhà kính |
Landed cost |
→ Chi phí dỡ dầu tại cảng |
Lifting |
→ Đưa dầu lên |
Light ends |
→ Thành phần nhẹ |
Light crude oil |
→ Dầu thô nhẹ |
Liquefied Natural Gas (LNG) |
→ Khí thiên nhiên hóa lỏng |
Liquefied Petroleum Gas (LPG) |
→ Khí dầu mỏ hóa lỏng |
LLS (Light Louisiana Sweet) |
→ Dầu thô ngọt nhẹ Louisiana |
Low sulfur crude |
→ Dầu thô ít lưu huỳnh |
LSFO (Low sulfur fuel oil) |
→ Dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp |
Lubricants |
→ Dầu bôi trơn |
Mogas (Motor Gasoline) |
→ Thuật ngữ sử dụng thay thế cho xăng |
Methanol (CH3OH) |
→ Cồn nhẹ, dễ bay hơi dùng để pha chế xăng |
Motor gasoline blending components |
→ Các thành phần pha trộn xăng động cơ |
MOPS (Mean of Platts Singapore) |
→ Giá xăng dầu trung bình giao dịch tại thị trường Singapore |
MTBE (Methyl tertiary butyl ether) |
→ Chất phụ gia tăng chỉ số octan trong pha chế xăng |
Natural gas |
→ Khí thiên nhiên |
Naphthenes |
→ 1 trong 3 phân loại Hydrocarbon cơ bản thấy trong dầu thô tự nhiên - được dùng làm nguyên liệu hóa dầu |
Naphtha |
→ Phần chưng cất sinh ra giữa khoảng 220 độ F và 315 độ F |
NGL (Natural gas liquids) |
→ Khi thiên nhiên lỏng |
NWE (Northwest Europe) |
→ Thị trường dầu và sản phẩm hóa dầu vùng Tây Bắc châu Âu |
NYMEX (New York Mercantile Exchange) |
→ Sàn giao dịch hàng hóa New York |
Octane number |
→ Trị số octan |
Oxygenate |
→ Bão hòa oxy |
OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries) |
→ Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ |
OAPEC (Organization of Arab Petroleum Exporting Countries) |
→ Tổ chức các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ |
Petroleum |
→ Dầu mỏ, dầu khí |
Petrochemicals |
→ Hóa chất dầu mỏ |
Petrochemical feedstocks |
→ Nguyên liệu hóa dầu |
Petroleum geologists |
→ Nhà địa chất dầu mỏ |
Petroleum products |
→ Các sản phẩm dầu mỏ |
Play |
→ Tập hợp đá chứa dầu |
Pipeline |
→ Đường ống dẫn dầu |
Pour point |
→ Điểm chảy |
Pygas (Pyrolysis gasoline) |
→ Xăng nhiệt phân |
Ppm (Parts per million) |
→ Phần triệu - dùng để định lượng kim loại và các tạp chất khác lẫn trong các sản phẩm lọc dầu |
Petroleum Engineer |
→ Kỹ sư khai thác dầu khí |
Refinery |
→ Nhà máy lọc dầu |
Reservoir |
→ Vỉa chứa dầu |
Refined products |
→ Sản phẩm lọc dầu |
Residue/ Residuum |
→ Cặn |
Residual fuel oil |
→ Cặn mazut, dầu nhiên liệu nặng |
Road oil |
→ Dầu rải đường |
RON (Research octane number) |
→ Trị số octan nghiên cứu |
RVP (Reid Vapor Pressure) |
→ Áp suất hơi Reid |
Senile oil |
→ Dầu già |
Sedimentary oil |
→ Dầu lắng đọng |
Saturated oil |
→ Dầu bão hòa |
Shale oil |
→ Dầu sét nén |
Sulfur |
→ Lưu huỳnh |
Storage |
→ Kho dự trữ dầu |
Skimmer |
→ Thùng vớt dầu |
Source rock |
→ Đá mẹ |
Sour or Sweet Crude |
→ Dầu thô chua hoặc ngọt |
Spot market |
→ Thị trường giao ngay |
Terminals |
→ Cảng bốc dỡ |
Tanker and barge |
→ Tàu chở dầu và sà lan |
Tank farm |
→ Chỗ đặt bể chứa, kho chứa |
Tapis crude |
→ Dầu Tapis thô |
Thermal cracking |
→ Nứt thiệt |
Unfinished oils |
→ Dầu chưa xử lý |
USEC (US East Coast) |
→ Thị trường hóa dầu phía Đông Hoa Kỳ |
Vacuum distillation |
→ Chưng cất chân không |
Visbreaking |
→ Giảm độ nhớt |
Wellhead |
→ Đầu giếng khoan |
WTS (West Texas Sour ) |
→ Dầu thô chua miền Tây Texas |
Trên đây là danh sách từ vựng - thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dầu khí được sử dụng khá phổ biến. Khi còn là sinh viên chuyên ngành kỹ thuật dầu khí, bạn nên trang bị dần tiếng Anh chuyên ngành để sau này ra trường dễ dàng làm việc với các chuyên gia nước ngoài.
Tổng hợp