Kế toán kho là một vị trí công việc không thể thiếu trong bất kì một doanh nghiệp nào. Công việc của kế toán kho đòi hỏi phải tiếp xúc thường xuyên và nhận biết chính xác các đơn hàng, các loại hàng hóa cụ thể. Do đó yêu cầu ngoại ngữ, đặc biệt về tiếng anh là vô cùng quan trọng. Vậy bạn có biết tiếng anh dành cho nhân viên kế toán kho? Cùng Vieclamnhmay.vn tìm hiểu điều này!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán kho
- Stock: kho hàng
- Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa
- Goods receipt : Phiếu nhập hàng
- Goods Issue : Phiếu xuất hàng
- Post goods receipt : nhập hàng lên hệ thống
- Cost: chi phí
- Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng
- Warranty cost: chi phí bảo hành
- DET (detention) : phí lưu kho
- DEM (demurrage) : phí lưu bãi
- Waybill: vận đơn
- Material: nguyên vật liệu
- Contract: hợp đồng
- Equipment: thiết bị
- Refund: trả lại (tiền vay)
- Constantly: không dứt, liên tục
- Retailer: người bán lẻ
- Commission: tiền hoa hồng
- Premise: cửa hàng
- Due: đến kỳ hạn
- Records: sổ sách
- Pass: chấp nhận, chuyển qua
- Swipe: chấp nhận
- Reader: máy đọc
- Overspend: xài quá khả năng
- Processor: bộ xử lí máy tính
- Fair: hợp lý
- Subsidy: phụ cấp, phụ phí
- Limit: hạn mức
- Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Remote banking: dich vụ ngân hàng từ xa
- Day-to-day: thường ngày
- Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
- Excess amount: tiền thừa
- Pack: đóng gói (hàng hóa)
- Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa
|
- Expired date: ngày hết hạn
- Overdraft: sự rút vượt quá số dư
- Grovelling: luồn cúi, biết điều
- Remittance: sự chuyển tiền
- Quote: trích dẫn
- Reference: tham chiếu
- Mortgage: nợ thuế chấp
- Abolish: bãi bỏ, huỷ bỏ
- Mandate: tờ uỷ nhiệm
- Remission: sự miễn giảm
- Remitter: người chuyển tiền
- Leaflet: tờ bướm (quảng cáo)
- Originator: người khởi đầu
- Consumer: người tiêu thụ
- Insurance: bảo hiểm
- Doubt: sự nghi ngờ
- Creditor: người ghi có
- Warehouse card: thẻ kho
- Consolidation/ groupage: việc gom hàng
- Stevedoring: việc bốc dỡ hàng
- Stock take: kiểm kê
- Adjust: điều chỉnh
- Storage location: vị trí lưu kho
- Bonded warehouse: kho ngoại quan
- Customs declaration: khai báo hải quan
- Draft: hối phiếu
- Pros-and-cons: những ý kiến tán thành và phản đối
- Central switch: máy tính trung tâm
- Standing order = SO: uỷ nhiệm chi
- Out going: khoản chi tiêu
- Regular payment: thanh toán thường kỳ
- In order: đúng quy định
- Interest-free: không phải trả lãi
- Inventory report: báo cáo tồn kho
- Transaction: giao dịch
- Signature: chữ ký
- Software: phần mềm
|
Xem thêm: 11 Biểu mẫu dùng cho công việc kế toán kho
.png)
Các ký tự viết tắt chuyên ngành kế toán kho
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service): dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- BGC (Bank GIRO Credit): ghi có qua hệ thống GIRO
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
Trên đây là một số từ, cụm từ tiếng anh dành cho nhân viên kế toán kho mà Vieclamnhamay.vn tổng hợp được. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các nhân viên kế toán tự tin hơn, đáp ứng những yêu cầu của công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Top 125+ từ vựng Tiếng Anh hot nhất kỹ sư điện tử - viễn thông nên biết
Ms. Công nhân